Image default
Bóng Đá Anh

Xếp hạng 18 đội trưởng Ngoại hạng Anh theo kỹ năng chơi bóng

Tóm tắt

  • Đã có 18 đội trưởng nâng cao chức vô địch Premier League vào cuối mùa giải, với tài năng khác nhau.
  • GIVEMESPORT đã xếp hạng 18 cầu thủ này dựa trên khả năng chơi bóng của họ.
  • Roy Keane, Eric Cantona và Gary Neville nằm trong số những cựu đội trưởng Manchester United đã nâng cao chiếc cúp trên đầu.

Trở thành đội trưởng vô địch Premier League không phải là một thành tích đơn giản. Trên thực tế, chỉ có 18 cầu thủ khác nhau từng làm được điều này và nó đòi hỏi một bộ phẩm chất độc đáo, không chỉ yêu cầu chất lượng để chơi cho nhà vô địch giải đấu hàng đầu mà còn cả sức mạnh tinh thần để dẫn dắt cả phòng thay đồ đến vinh quang trong lịch sử Premier League.

Tuy nhiên, hai khía cạnh đó của vai trò đội trưởng vô địch Premier League đại diện cho hai kỹ năng rất khác nhau. Và trong khi một số cầu thủ may mắn sở hữu cả hai, những người khác lại không may mắn như vậy – thực tế, thường thì cầu thủ ít năng khiếu nhất trong đội lại là người đeo băng đội trưởng.

Với ý nghĩ đó, chúng tôi đã xếp hạng mọi đội trưởng vô địch Premier League cho đến nay hoàn toàn dựa trên khả năng chơi bóng của họ và, để đảm bảo không có sự nhầm lẫn về ý nghĩa của thuật ngữ đó, hãy xem xét nó đơn giản như thế này – nếu tất cả những chàng trai này đang chơi bóng đá năm người ở một góc phố phía nam London sau giờ học, ai sẽ là người rê bóng qua chân mọi người, và ai sẽ vui vẻ phá bóng thẳng vào vườn nhà ông Archibald?

GIVEMESPORT đã xếp hạng tất cả 18 đội trưởng dựa trên khả năng chơi bóng của họ, đây là một nhiệm vụ khó khăn với một số tên tuổi xuất sắc có trong danh sách.

Tiêu chí xếp hạng

Tất nhiên, trở thành người nâng cao chiếc cúp Premier League là một thành tích đáng kinh ngạc theo bất kỳ tiêu chuẩn nào và mỗi cầu thủ trong danh sách dưới đây đều xứng đáng có mặt. Tất cả 18 người đàn ông đều xuất sắc cho các đội bóng tương ứng của họ và, như thường lệ trong bóng đá, tất cả đều dựa trên quan điểm. Danh sách này dựa trên khả năng chơi bóng, vì vậy các yếu tố được xem xét như sau:

  • Chuyền bóng
  • Sút bóng
  • Tắc bóng
  • Rê bóng
  • Sáng tạo
  • Tư duy chơi bóng (Football IQ)
  • Kỹ năng cá nhân

18. Wes Morgan

Leicester City (2015/16)

Wes Morgan nâng cao cúp vô địch Premier League cùng Leicester City 2016Wes Morgan nâng cao cúp vô địch Premier League cùng Leicester City 2016

Một người đàn ông đúng nơi, đúng thời điểm. Sau một thập kỷ ở Nottingham Forest trước khi chuyển đến đối thủ cùng vùng Midlands là Leicester City một cách gây tranh cãi, Wes Morgan đã 31 tuổi khi Bầy Cáo gây sốc cho thế giới để nâng cao chức vô địch Premier League dưới thời Claudio Ranieri.

Là nền tảng của một đội bóng được xây dựng xung quanh sự hỗn loạn mà Jamie Vardy và Riyad Mahrez gây ra trong các pha phản công, công việc của Morgan khá đơn giản – giữ bóng càng xa vòng cấm của Leicester càng tốt, lý tưởng nhất là bằng cách phá bóng dài lên phía trên. Một đội trưởng hoàn hảo cho một chiến dịch kỳ diệu, nhưng không có nghĩa là một vĩ nhân về mặt kỹ năng chơi bóng.

| Wes Morgan – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Nottingham Forest | 2002 – 2012 |
| Kidderminster Harriers (mượn) | 2003 |
| Leicester City | 2012 – 2021 |
| ĐT Jamaica | 2013 – 2016 |

17. Steve Bruce

Manchester United (1995/96)

Steve Bruce trong màu áo Manchester United thập niên 90Steve Bruce trong màu áo Manchester United thập niên 90

Từng là đồng đội trưởng với Bryan Robson trong hai chức vô địch Premier League đầu tiên của Manchester United, trước khi đảm nhận hoàn toàn băng đội trưởng trong chiến dịch 1995/96. Với chiếc mũi như vậy, bạn sẽ không bao giờ thực hiện những pha đảo chân khi chơi ngay sau tiền đạo và nhà văn Ivan Ponting từng mô tả trung vệ này là: “một người cố gắng trung thực, người đã tận dụng tối đa khả năng tự nhiên hạn chế của mình.”

Brucey chắc chắn đã làm được điều đó, và mặc dù ông thường thể hiện sự bình tĩnh ấn tượng khi có bóng, ông sẽ là người đầu tiên thừa nhận mình không được chọn vì sự khéo léo kỹ thuật. Việc ông chưa bao giờ được khoác áo đội tuyển Anh ở cấp độ cao nhất có thể cho thấy rằng có những trung vệ tài năng kỹ thuật hơn vào thời điểm đó.

| Steve Bruce – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Gillingham | 1979 – 1984 |
| Norwich City | 1984 – 1987 |
| Manchester United | 1987 – 1996 |
| Birmingham City | 1996 – 1998 |
| Sheffield United | 1998 – 1999 |

16. Gary Cahill

Chelsea (2016/17)

Gary Cahill ăn mừng bàn thắng cho Chelsea tại Premier LeagueGary Cahill ăn mừng bàn thắng cho Chelsea tại Premier League

Gary Cahill kết thúc sự nghiệp vào năm 2022 sau khi chỉ huy hàng phòng ngự của Crystal Palace và Bournemouth bằng cách đá hoặc đánh đầu đưa bóng đi càng xa khung thành càng tốt, nhưng khi còn trẻ, anh khá gọn gàng khi có bóng, đặc biệt là trước khung thành đối phương, nơi những cú volley sấm sét trở thành một đặc điểm thường thấy trong lối chơi của anh.

Anh đủ đáng tin cậy khi rê bóng thoát khỏi nguy hiểm hoặc chuyền bóng dứt khoát dọc theo hàng phòng ngự, nhưng vào thời điểm anh giữ vai trò đội trưởng trên thực tế của Chelsea dưới thời Antonio Conte mùa 2016/17, vai trò của anh trong hàng thủ ba người rất hạn chế ở việc giữ mọi thứ đơn giản nhất có thể và để những người như David Luiz và Cesar Azpilicueta đưa bóng lên tuyến giữa. Có khả năng tạo ra sự xuất sắc về mặt kỹ thuật vào một ngày đẹp trời, nhưng vẫn còn hơi thiếu tiêu chuẩn cần thiết để xếp hạng cao hơn.

| Gary Cahill – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Aston Villa | 2004 – 2008 |
| Burnley (mượn) | 2004 – 2005 |
| Sheffield United (mượn) | 2007 |
| Bolton Wanderers | 2008 – 2012 |
| Chelsea | 2012 – 2019 |
| Crystal Palace | 2019 – 2021 |
| Bournemouth | 2021 – 2022 |
| ĐT Anh | 2009 – 2018 |

15. Nemanja Vidic

Manchester United (2010/11, 2012/13)

Nemanja Vidic trong trận đấu cho Manchester United tại Old TraffordNemanja Vidic trong trận đấu cho Manchester United tại Old Trafford

Nemanja Vidic – người đã dẫn dắt United đến các chức vô địch vào mùa 2010/11 và 2012/13 – không hề tệ khi cầm bóng, nhưng tuyển thủ Serbia luôn có phần nào đó gợi nhớ về những kỷ nguyên cơ bản hơn của nghề trung vệ. Chiến thắng trong các pha không chiến, chặn cú sút và thực hiện những pha tắc bóng quyết liệt để Rio Ferdinand có thể nhận được tất cả lời khen ngợi vì đóng vai một hậu vệ “kiểu lục địa”.

Nếu bạn cần ai đó lao đầu vào nơi nguy hiểm, Vidic là người tốt nhất cho công việc đó. Nhưng nếu bạn đang tìm kiếm một hậu vệ có thể thực hiện pha ngoặt bóng kiểu Cruyff để thoát khỏi áp lực pressing tầm cao, cựu ngôi sao của United sẽ nằm ở cuối danh sách.

| Nemanja Vidic – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Sao Đỏ Belgrade | 2000 – 2004 |
| Spartak Subotica (mượn) | 2000 – 2001 |
| Spartak Moskva | 2004 – 2006 |
| Manchester United | 2006 – 2014 |
| Inter Milan | 2014 – 2016 |
| ĐT Serbia | 2002 – 2011 |

14. Tony Adams

Arsenal (1997/98, 2001/02)

Tony Adams, đội trưởng huyền thoại của Arsenal, ăn mừng bàn thắngTony Adams, đội trưởng huyền thoại của Arsenal, ăn mừng bàn thắng

Được gọi đơn giản là “Donkey” (Con lừa) trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Tony Adams là hiện thân của lối chơi phá bóng cho đến khi Arsene Wenger xuất hiện. Nhưng chiến lược gia người Pháp đã cho cựu tuyển thủ Anh nhiều quyền tự do hơn khi có bóng.

Vào thời điểm ông dẫn dắt Arsenal đến hai chức vô địch Premier League đầu tiên của họ, Adams đã phát triển danh tiếng về việc kết hợp phòng ngự không khoan nhượng với những pha dâng cao đặc trưng lên tuyến giữa và đôi khi còn xa hơn nữa. Nổi tiếng nhất là pha chạy vượt qua các tiền đạo Arsenal để đón đường chọc khe của Martin Keown và tung cú volley tung lưới Everton, bàn thắng gần như ấn định chức vô địch Premier League đầu tiên cho Pháo thủ.

| Tony Adams – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Arsenal | 1983 – 2002 |
| ĐT Anh | 1987 – 2000 |

13. Gary Neville

Manchester United (2006/07, 2007/08, 2008/09)

Gary Neville trong vai trò đội trưởng Manchester United giai đoạn 2006-2009Gary Neville trong vai trò đội trưởng Manchester United giai đoạn 2006-2009

Gary Neville sẽ là người đầu tiên thừa nhận rằng triều đại kéo dài của anh ở vị trí hậu vệ phải của Manchester United phần lớn nhờ vào trí thông minh chiến thuật và khả năng đọc trận đấu hơn là những gì anh có thể làm với trái bóng dưới chân. Tuy nhiên, rất nhiều nỗ lực đã được đầu tư vào khía cạnh kỹ thuật trong lối chơi của anh và chắc chắn là trong những ngày hợp tác với David Beckham.

Những pha chồng biên và tạt bóng từ cánh của anh là một phần cơ bản trong lối chơi của Man United. Chấn thương có nghĩa là anh chưa bao giờ hoàn toàn là cầu thủ như trước khi anh đảm nhận vai trò đội trưởng Quỷ Đỏ đến vinh quang vô địch, nhưng cựu tuyển thủ Anh luôn có những phẩm chất riêng.

| Gary Neville – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Manchester United | 1992 – 2011 |
| ĐT Anh | 1995 – 2007 |

12. Tim Sherwood

Blackburn Rovers (1994/95)

Tim Sherwood, đội trưởng Blackburn Rovers vô địch Premier League 1994/95Tim Sherwood, đội trưởng Blackburn Rovers vô địch Premier League 1994/95

Từng bị chủ sở hữu Blackburn Jack Walker đánh giá ngang hàng với Zinedine Zidane một cách khét tiếng, Tim Sherwood có thể là một tiền vệ phòng ngự máu lửa điển hình trước hết, nhưng ông cũng là một cầu thủ khéo léo khi cầm bóng – ghi được 6 bàn thắng ấn tượng khi đội chủ sân Ewood Park vô địch Premier League mùa giải 1994/95.

Sherwood là một tiền vệ box-to-box cổ điển có thể làm được mọi thứ, mặc dù ảnh hưởng của ông với trái bóng được mô tả là hiệu quả ổn định hơn là kỹ thuật siêu việt. Đánh giá qua sự nghiệp bình luận viên của mình, ông sẽ có vài điều để nói về điều đó.

| Tim Sherwood – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Watford | 1987 – 1989 |
| Norwich City | 1989 – 1992 |
| Blackburn Rovers | 1992 – 1999 |
| Tottenham | 1999 – 2003 |
| Portsmouth | 2003 – 2004 |
| Coventry City | 2004 – 2005 |
| ĐT Anh | 1999 |

11. Jordan Henderson

Liverpool (2019/20)

Jordan Henderson nâng cao chiếc cúp Premier League cùng Liverpool mùa 2019/20Jordan Henderson nâng cao chiếc cúp Premier League cùng Liverpool mùa 2019/20

Khả năng chơi bóng của Jordan Henderson đôi khi bị coi là hạn chế đến mức anh bị chế giễu là không xứng đáng đeo chiếc băng đội trưởng Liverpool mà Steven Gerrard từng đeo. Nhưng trong khi Hendo sẽ tự thừa nhận mình không phải là Stevie G, chất lượng kỹ thuật thực tế của anh lại bị đánh giá thấp một cách kỳ lạ. Henderson lần đầu tiên nổi lên như một cầu thủ chạy cánh tại Sunderland và trong sự nghiệp đầu tiên ở Reds đã tạo ra phong độ tuyệt vời trong vai trò tiền vệ box-to-box cực kỳ tấn công, đóng vai trò quan trọng trong cuộc đua vô địch của Liverpool mùa 2013/14 dưới thời Brendan Rodgers.

Tuy nhiên, có quá nhiều đường chuyền ngang, những đường chuyền dài vượt tuyến thiếu chính xác và những cú sút vọt xà trong suốt sự nghiệp của anh, và do đó Henderson sẽ luôn bị đóng khung như một người hùng thầm lặng chăm chỉ hơn là một cầu thủ sáng tạo. Thời gian của anh tại Liverpool kết thúc không mấy ấn tượng khi người duy nhất nâng cao chiếc cúp lớn nhất nước Anh cho The Reds gia nhập Al-Ettifaq tại Saudi Pro League.

| Jordan Henderson – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Sunderland | 2008 – 2011 |
| Coventry City (mượn) | 2009 |
| Liverpool | 2011 – 2023 |
| Al-Ettifaq | 2023 – 2024 |
| Ajax | 2024 – Hiện tại |
| ĐT Anh | 2010 – Hiện tại |

10. Kyle Walker

Manchester City (2023/24)

Các cầu thủ Man City ăn mừng chức vô địch Premier League 2023/24Các cầu thủ Man City ăn mừng chức vô địch Premier League 2023/24

Nổi tiếng với tốc độ của mình, không có tiền đạo nào trên hành tinh mà Kyle Walker không thể đối đầu tay đôi vào bất kỳ ngày nào. Cầu thủ người Anh luôn là một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất hành tinh trong phần lớn sự nghiệp và tiếp tục giành được nhiều danh hiệu khi đã ngoài 30 tuổi.

Ngoài tốc độ nhanh như chớp, Walker còn sở hữu bộ não bóng đá đáng kinh ngạc, và điều đó khiến anh trở thành cơn ác mộng cho các đội đối phương. Đảm nhận băng đội trưởng sau khi Ilkay Gundogan rời City vào mùa hè năm 2023, Walker đã bước vào vai trò lãnh đạo tại Sân vận động Etihad một cách liền mạch.

| Kyle Walker – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Sheffield United | 2008 – 2009, 2009 – 2010 |
| Northampton Town (mượn) | 2008 |
| Tottenham Hotspur | 2009 – 2017 |
| Queens Park Rangers (mượn) | 2010 – 2011 |
| Aston Villa (mượn) | 2011 |
| Manchester City | 2017 – 2025 |
| AC Milan (mượn) | 2025 – Hiện tại |
| ĐT Anh | 2011 – Hiện tại |

9. Vincent Kompany

Manchester City (2011/12, 2013/14, 2017/18, 2018/19)

Vincent Kompany ăn mừng cùng các đồng đội tại Manchester CityVincent Kompany ăn mừng cùng các đồng đội tại Manchester City

Ban đầu được bố trí đá tiền vệ phòng ngự tại Manchester City, Vincent Kompany luôn tỏ ra rất có khả năng xử lý bóng theo tiêu chuẩn của một trung vệ. Chỉ đến khi anh lùi sâu hơn, anh mới thực sự bắt đầu tỏa sáng, tiếp tục dẫn dắt City đến bốn chức vô địch Premier League.

Kompany đã đơn giản hóa lối chơi của mình khi lớn tuổi hơn – không chỉ vì chấn thương bắt đầu chồng chất – và là hậu vệ duy nhất trong đội hình của Pep Guardiola có thể được coi là phần nào đó cổ điển, nhưng cú sút xa sấm sét nổi tiếng của anh vào lưới Leicester City để gần như ấn định chức vô địch Premier League thứ hai liên tiếp là một lời nhắc nhở về những gì anh có thể làm với trái bóng.

| Vincent Kompany – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Anderlecht | 2003 – 2006, 2019 – 2020 |
| Hamburg SV | 2006 – 2008 |
| Manchester City | 2008 – 2019 |
| ĐT Bỉ | 2004 – 2019 |

8. Fernandinho

Manchester City (2020/21, 2021/22)

Fernandinho thi đấu trong màu áo Manchester CityFernandinho thi đấu trong màu áo Manchester City

Fernandinho là một trong những cầu thủ bị đánh giá thấp nhất từng xuất hiện trên sân cỏ Premier League. Cầu thủ người Brazil có thể làm tất cả. Cũng có khả năng chơi như một trung vệ trong những năm cuối sự nghiệp như khi anh chơi box-to-box ở hàng tiền vệ, anh cực kỳ quan trọng đối với thành công của The Citizens.

Tiền vệ phòng ngự này là bậc thầy của nghệ thuật hắc ám, sử dụng mọi lợi thế có thể để giúp đội bóng của mình đến vinh quang. Fernandinho được ký hợp đồng từ Shakhtar Donetsk vào năm 2013, và anh đã giành chức vô địch giải đấu năm lần, với hai trong số đó đến khi anh đeo băng đội trưởng.

| Fernandinho – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Atletico Paranaense | 2002 – 2005, 2022 – Hiện tại |
| Shakhtar Donetsk | 2005 – 2013 |
| Manchester City | 2013 – 2022 |
| ĐT Brazil | 2011 – 2019 |

7. John Terry

Chelsea (2004/05, 2005/06, 2009/10, 2014/15)

John Terry nâng cao chiếc cúp Premier League cùng ChelseaJohn Terry nâng cao chiếc cúp Premier League cùng Chelsea

Việc John Terry giỏi như thế nào với tư cách là một hậu vệ thuần túy là một minh chứng lớn cho việc chất lượng cầm bóng của anh thường bị bỏ qua khi các HLV Chelsea liên tục ghép anh với các trung vệ có xu hướng chơi bóng. Tuy nhiên, Terry có thể dừng bóng gọn gàng bằng ngực, tung ra những đường chuyền dài bằng cả hai chân và rất, rất hiếm khi để mất bóng ở những khu vực nguy hiểm.

Khả năng chơi tốt cả hai chân của anh cũng được thể hiện rõ ràng khi, mặc dù thuận chân phải tự nhiên, anh đã chơi ở vị trí trung vệ lệch trái trong phần lớn sự nghiệp của mình. Đội trưởng của The Blues sẽ luôn được nhớ đến vì khả năng lãnh đạo trong ba chức vô địch Premier League đầu tiên của Chelsea, nhưng anh cũng là một kỹ thuật gia tài năng. Sẽ cần rất nhiều nỗ lực để bất kỳ ai thay thế Terry trở thành hậu vệ xuất sắc nhất từng xuất hiện tại giải đấu.

| John Terry – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Chelsea | 1998 – 2017 |
| Nottingham Forest (mượn) | 2000 |
| Aston Villa | 2017 – 2018 |
| ĐT Anh | 2003 – 2012 |

6. Roy Keane

Manchester United (1998/99, 1999/00, 2000/01, 2002/03)

Roy Keane, đội trưởng máu lửa của Manchester UnitedRoy Keane, đội trưởng máu lửa của Manchester United

Một huyền thoại Premier League khác mà đôi khi phẩm chất của ông bị lãng quên, hoàn toàn bởi vì các khía cạnh khác trong lối chơi của ông quá xuất sắc. Roy Keane sẽ luôn được nhắc đến như một nhà lãnh đạo kiểu chiến binh và một trong những tiền vệ khó chịu nhất bạn từng đối mặt, nhưng cầu thủ người Ireland ở đỉnh cao phong độ cũng có thể chơi bóng thực sự, thường xuyên nhận bóng từ các trung vệ của Man United để điều tiết lối chơi từ sâu trong khu trung tuyến, cũng như phát động các cuộc phản công bằng cách đoạt bóng trước khi dẫn bóng xuyên qua trung tâm sân cỏ.

Keane cũng có thể ghi bàn – điều mà ông đã làm với sự đều đặn ấn tượng trong thời gian ở Nottingham Forest – và nếu không phải vì ông được bao quanh bởi rất nhiều tài năng tấn công như Paul Scholes, David Beckham và Ryan Giggs, ông có lẽ đã được giao một vai trò thiên về tấn công hơn ở United, thực sự thể hiện ông là một tiền vệ toàn diện như thế nào.

| Roy Keane – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Rockmount AFC | 1988 – 1989 |
| Cobh Ramblers | 1989-1990 |
| Nottingham Forest | 1990 – 1993 |
| Manchester United | 1993 – 2005 |
| Celtic | 2006 |
| ĐT Cộng hòa Ireland | 1991 – 2005 |

5. Virgil Van Dijk

Liverpool (2019/20)

Virgil van Dijk thi đấu điềm tĩnh trong màu áo LiverpoolVirgil van Dijk thi đấu điềm tĩnh trong màu áo Liverpool

Là đội trưởng người Hà Lan đầu tiên dẫn dắt đội bóng của mình đến vinh quang Premier League (trong mùa giải 2019/20, không phải 2024/25 như ghi chú ảnh gốc), không nghi ngờ gì nữa, Virgil van Dijk là một hậu vệ đẳng cấp Rolls-Royce tuyệt đối. Cựu cầu thủ Southampton có thể hình uy nghi như những Terry, Adams và Vidic trước anh, nhưng lại bổ sung thêm sự thanh lịch và duyên dáng vào cách chơi mà những người khác không thể sánh bằng.

Là một thành phần quan trọng trong chiến thắng mùa 2019–20 của The Reds, Van Dijk đã nắm lấy băng đội trưởng sau sự ra đi của Henderson và đã thể hiện phong độ xuất sắc trong suốt chiến dịch giành chức vô địch thứ hai của mình (Lưu ý: Van Dijk mới chỉ vô địch 1 lần với Liverpool tính đến thời điểm hiện tại, thông tin về mùa 2024/25 và danh hiệu thứ hai trong bài gốc là không chính xác/mang tính giả định). Làm được điều đó, trong khi vẫn còn những nghi ngờ về tương lai của anh, là vô cùng ấn tượng.

| Virgil van Dijk – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Groningen | 2011 – 2013 |
| Celtic | 2013 – 2015 |
| Southampton | 2015 – 2018 |
| Liverpool | 2018 – Hiện tại |
| ĐT Hà Lan | 2014 – Hiện tại |

4. Bryan Robson

Manchester United (1992/93, 1993/94)

Bryan Robson và Steve Bruce cùng nâng cúp vô địch Premier LeagueBryan Robson và Steve Bruce cùng nâng cúp vô địch Premier League

Nói về những tiền vệ toàn diện, không ai hoàn thiện hơn huyền thoại Bryan Robson, người từng được Sir Bobby Robson mô tả là “tài năng vĩ đại nhất mà nước Anh từng sản sinh”. Ông đã nâng cao chiếc cúp Premier League đầu tiên trong số rất nhiều danh hiệu mà Quỷ Đỏ sẽ giành được dưới thời Sir Alex Ferguson.

Đồng đội trưởng của Manchester United, mặc dù đóng vai trò ngày càng giảm sút vào thời điểm Premier League ra đời, có thể tạo ảnh hưởng như nhau ở cả hai đầu sân và được trời phú cho năng lượng để làm điều đó liên tục trong suốt chín mươi phút. Premier League đã không may mắn được chứng kiến ​​những gì tốt nhất của ông, nhưng ở đỉnh cao phong độ, Robson là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất.

| Bryan Robson – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| West Brom | 1975 – 1981 |
| Manchester United | 1981 – 1994 |
| Middlesbrough | 1994 – 1997 |
| ĐT Anh | 1980 – 1991 |

3. Ilkay Gundogan

Manchester City (2022/23)

Ilkay Gundogan ăn mừng bàn thắng quan trọng cho Manchester CityIlkay Gundogan ăn mừng bàn thắng quan trọng cho Manchester City

Manchester City đã nâng cao chức vô địch Premier League thứ ba liên tiếp vào mùa giải 2022/23 và tiếp tục hoàn thành cú ăn ba lịch sử, bao gồm cả chiếc cúp Champions League đầu tiên của họ. Ilkay Gundogan là trung tâm của thành công đó với tư cách là người đảm nhận trách nhiệm lấp đầy khoảng trống của Fernandinho ở vị trí đội trưởng.

Cầu thủ người Đức là một người hùng thầm lặng trong phần lớn thời gian ở City, với những người như Kevin De Bruyne, David Silva và Sergio Aguero nhận được phần lớn lời khen ngợi. Những năm cuối cùng của anh tại Etihad chứng kiến ​​Gundogan nhận được sự công nhận xứng đáng khi anh phát triển từ một trong những tiền vệ có kỹ thuật tốt nhất giải đấu thành một cỗ máy ghi bàn từ khu vực giữa sân.

| Ilkay Gundogan – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| VfL Bochum | 2008 – 2009 |
| FC Nurnberg | 2009 – 2011 |
| Borussia Dortmund | 2011 – 2016 |
| Manchester City | 2016 – 2023 |
| Barcelona | 2023 – 2024 |
| Manchester City | 2024 – Hiện tại |
| ĐT Đức | 2011 – 2024 |

2. Patrick Vieira

Arsenal (2003/04)

Patrick Vieira, đội trưởng của Arsenal bất bại mùa giải 2003/04Patrick Vieira, đội trưởng của Arsenal bất bại mùa giải 2003/04

Một vị tướng ở hàng tiền vệ với chất lượng cao nhất, người đã kết hợp thành công sức mạnh thể chất, nhận thức phòng ngự và khả năng xuyên phá trung lộ bằng sự pha trộn không thể ngăn cản giữa sự thanh lịch và sức mạnh. Patrick Vieira đã dẫn dắt Arsenal trong mùa giải Bất bại mang tính biểu tượng của họ, và phong cách chơi của chính anh đã bao hàm phong cách của đội bóng Wenger – thể lực và kiên cường, nhưng vẫn kỹ thuật và biểu cảm.

Cầu thủ người Pháp là một trong những cầu thủ bóng đá toàn diện nhất mà chúng ta từng thấy ở Premier League và đã dẫn dắt đội bóng của mình vượt qua thành tích được cho là vĩ đại nhất từ ​​trước đến nay của giải đấu. Không ai dám gây rối với tiền vệ box-to-box, người cứng rắn như thép khi dẫn dắt đội Arsenal của mình đến vinh quang.

| Patrick Vieira – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Cannes | 1993 – 1995 |
| AC Milan | 1995 – 1996 |
| Arsenal | 1996 – 2005 |
| Juventus | 2005 – 2006 |
| Inter Milan | 2006 – 2010 |
| Manchester City | 2010 – 2011 |
| ĐT Pháp | 1997 – 2009 |

1. Eric Cantona

Manchester United (1996/97)

Eric Cantona, Vua của Old Trafford, trong màu áo Man UnitedEric Cantona, Vua của Old Trafford, trong màu áo Man United

Từng là đội trưởng của United trong mùa giải cuối cùng tại Old Trafford, Eric Cantona đứng vững như một đội trưởng vô địch Premier League có khả năng chơi bóng tốt nhất. Thậm chí có thể cho rằng ông là cầu thủ bóng đá tài năng bẩm sinh nhất trong lịch sử Premier League, chứ không chỉ trong số những người đeo băng đội trưởng, vì vậy vị trí của ông trong bảng xếp hạng của chúng tôi gần như đã được định đoạt ngay từ đầu.

Một bậc thầy ngẫu hứng, người gây sốc và thích thú ở mức độ ngang nhau, cầu thủ người Pháp có thể ghi bất kỳ loại bàn thắng nào bằng đánh đầu, volley, đá phạt, phạt đền và những cú sút xa như búa bổ, tất cả đều nằm trong kho kỹ năng thường thấy của ông, và có lẽ ấn tượng nhất là ông có thể kiến ​​tạo cho người khác một cách dễ dàng tương tự. Một tiền đạo di chuyển rộng dường như sinh ra để đá bóng, việc Cantona có thể dẫn dắt người khác trong khi liên tục tạo ra những màn trình diễn đỉnh cao chỉ làm nổi bật tài năng đặc biệt và độc đáo của ông.

| Eric Cantona – Lịch sử sự nghiệp |
| — | — |
| Đội bóng | Năm |
| Auxerre | 1983 – 1988 |
| Martigues (mượn) | 1985 – 1986 |
| Marseille | 1988 – 1991 |
| Bordeaux (mượn) | 1989 |
| Montpellier (mượn) | 1989 – 1990 |
| Nimes | 1991 – 1992 |
| Leeds United | 1992 |
| Manchester United | 1992 – 1997 |
| ĐT Pháp | 1987 – 1995 |


Kết luận

Bảng xếp hạng này đã đánh giá 18 đội trưởng từng nâng cao chiếc cúp Premier League danh giá, tập trung hoàn toàn vào kỹ năng và phẩm chất chơi bóng của họ, thay vì khả năng lãnh đạo hay số danh hiệu giành được. Từ những trung vệ thép như Wes Morgan, Nemanja Vidic đến những tiền vệ toàn diện như Roy Keane, Patrick Vieira và đỉnh cao là nghệ sĩ sân cỏ Eric Cantona, mỗi người đều để lại dấu ấn riêng biệt.

Rõ ràng, tài năng kỹ thuật không phải lúc nào cũng song hành với vai trò thủ lĩnh, nhưng những cái tên ở top đầu danh sách này cho thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ năng cá nhân kiệt xuất và bản lĩnh dẫn dắt đội bóng đến vinh quang.

Bạn có đồng ý với bảng xếp hạng này của Cuongbongda.net không? Đâu là đội trưởng sở hữu kỹ năng chơi bóng ấn tượng nhất đối với bạn? Hãy chia sẻ ý kiến của mình ở phần bình luận bên dưới!

Related posts

Câu lạc bộ bóng đá Burnley – Lịch sử, thành tích và những câu chuyện hậu trường hấp dẫn

Cẩm Hường

Khám phá Các sân vận động Premier League có mái che hiện đại nhất

Cẩm Hường

Liverpool Vẫn Nắm Quyền Tự Quyết Dù Arsenal Gây Sức Ép

Phan Thị Hồng Nhung